Bước tới nội dung

chó đẻ răng cưa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
chó đẻ răng cưa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɔ˧˥ ɗɛ̰˧˩˧ zaŋ˧˧ kɨə˧˧ʨɔ̰˩˧ ɗɛ˧˩˨ ʐaŋ˧˥ kɨə˧˥ʨɔ˧˥ ɗɛ˨˩˦ ɹaŋ˧˧ kɨə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɔ˩˩ ɗɛ˧˩ ɹaŋ˧˥ kɨə˧˥ʨɔ̰˩˧ ɗɛ̰ʔ˧˩ ɹaŋ˧˥˧ kɨə˧˥˧

Danh từ

[sửa]

chó đẻ răng cưa

  1. Cây thân thảo sống một năm (đôi khi lâu năm), mọc thẳng hay nằm , cao tới 80 cm; thân cây tạo nhiều nhánh ở gần gốc; các nhánh nằm sóng soài hay thẳng, có cánh, có lông cứng dọc theo một bên.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]