Bước tới nội dung

charity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɛr.ə.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

charity (số nhiều charities)

  1. Lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo.
  2. Lòng khoan dung.
  3. Hội từ thiện; tổ chức cứu tế.
    board of charity — sở cứu tế
  4. Việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế.
    charity fund — quỹ cứu tế
  5. (Số nhiều) Của bố thí, của cứu tế.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]