chopping
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtʃɑːp.piɳ/
Động từ
[sửa]chopping
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "chop" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]chop
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chop | |||||
Phân từ hiện tại | chopping | |||||
Phân từ quá khứ | chopped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chop | chop hoặc choppest¹ | chops hoặc choppeth¹ | chop | chop | chop |
Quá khứ | chopped | chopped hoặc choppedst¹ | chopped | chopped | chopped | chopped |
Tương lai | will/shall² chop | will/shall chop hoặc wilt/shalt¹ chop | will/shall chop | will/shall chop | will/shall chop | will/shall chop |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chop | chop hoặc choppest¹ | chop | chop | chop | chop |
Quá khứ | chopped | chopped | chopped | chopped | chopped | chopped |
Tương lai | were to chop hoặc should chop | were to chop hoặc should chop | were to chop hoặc should chop | were to chop hoặc should chop | were to chop hoặc should chop | were to chop hoặc should chop |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chop | — | let’s chop | chop | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]chopping /ˈtʃɑːp.piɳ/
Danh từ
[sửa]chopping /ˈtʃɑːp.piɳ/
Tham khảo
[sửa]- "chopping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)