cloak
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkloʊk/
Hoa Kỳ | [ˈkloʊk] |
Danh từ
[sửa]cloak /ˈkloʊk/
- Áo choàng không tay, áo khoát không tay.
- (Nghĩa bóng) Lốt, mặt nạ.
- under the cloak of religion — đội lốt tôn giáo
Ngoại động từ
[sửa]cloak ngoại động từ /ˈkloʊk/
Chia động từ
[sửa]cloak
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cloak | |||||
Phân từ hiện tại | cloaking | |||||
Phân từ quá khứ | cloaked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cloak | cloak hoặc cloakest¹ | cloaks hoặc cloaketh¹ | cloak | cloak | cloak |
Quá khứ | cloaked | cloaked hoặc cloakedst¹ | cloaked | cloaked | cloaked | cloaked |
Tương lai | will/shall² cloak | will/shall cloak hoặc wilt/shalt¹ cloak | will/shall cloak | will/shall cloak | will/shall cloak | will/shall cloak |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cloak | cloak hoặc cloakest¹ | cloak | cloak | cloak | cloak |
Quá khứ | cloaked | cloaked | cloaked | cloaked | cloaked | cloaked |
Tương lai | were to cloak hoặc should cloak | were to cloak hoặc should cloak | were to cloak hoặc should cloak | were to cloak hoặc should cloak | were to cloak hoặc should cloak | were to cloak hoặc should cloak |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cloak | — | let’s cloak | cloak | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]cloak nội động từ /ˈkloʊk/
Chia động từ
[sửa]cloak
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cloak | |||||
Phân từ hiện tại | cloaking | |||||
Phân từ quá khứ | cloaked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cloak | cloak hoặc cloakest¹ | cloaks hoặc cloaketh¹ | cloak | cloak | cloak |
Quá khứ | cloaked | cloaked hoặc cloakedst¹ | cloaked | cloaked | cloaked | cloaked |
Tương lai | will/shall² cloak | will/shall cloak hoặc wilt/shalt¹ cloak | will/shall cloak | will/shall cloak | will/shall cloak | will/shall cloak |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cloak | cloak hoặc cloakest¹ | cloak | cloak | cloak | cloak |
Quá khứ | cloaked | cloaked | cloaked | cloaked | cloaked | cloaked |
Tương lai | were to cloak hoặc should cloak | were to cloak hoặc should cloak | were to cloak hoặc should cloak | were to cloak hoặc should cloak | were to cloak hoặc should cloak | were to cloak hoặc should cloak |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cloak | — | let’s cloak | cloak | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "cloak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)