Bước tới nội dung

cloak

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkloʊk/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

cloak /ˈkloʊk/

  1. Áo choàng không tay, áo khoát không tay.
  2. (Nghĩa bóng) Lốt, mặt nạ.
    under the cloak of religion — đội lốt tôn giáo

Ngoại động từ

[sửa]

cloak ngoại động từ /ˈkloʊk/

  1. Mặc áo choàng (cho ai).
  2. (Nghĩa bóng) Che giấu, che đậy, đội lốt.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

cloak nội động từ /ˈkloʊk/

  1. Mặc áo choàng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]