Bước tới nội dung

collapse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈlæps/
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

collapse nội động từ /kə.ˈlæps/

  1. Đổ, sập, sụp, đổ sập.
    the house collapsed — căn nhà đổ sập
  2. Gãy vụn, gãy tan.
    the chair collapsed — chiếc ghế gãy tan
  3. Suy sụp, sụp đổ.
    health collapses — sức khoẻ suy sụp
    plan collapses — kế hoạch sụp đổ
  4. Sụt giá, phá giá (tiền).
  5. Xẹp, xì hơi (lốp xe... ).
  6. Ngã quỵ xuống, gục (vì suy nhược).
  7. Méo mó, cong oằn lại (vành bánh xe).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]