complement
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑːm.plə.mənt/
Danh từ[sửa]
complement (số nhiều complements) /ˈkɑːm.plə.mənt/
- Phần bù, phần bổ sung.
- (Quân sự) Quân số đầy đủ.
- ship's complement — quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu
- (Ngôn ngữ học) Bổ ngữ.
- (Toán học) Phần bù (góc...).
- (Sinh vật học) Thể bù, bổ thể.
Ngoại động từ[sửa]
complement ngoại động từ /ˈkɑːm.plə.mənt/
Chia động từ[sửa]
Bảng chia động từ của complement
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "complement". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)