confirmed
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kən.ˈfɜːmd/
| [kən.ˈfɜːmd] |
Động từ
confirmed
Chia động từ
confirm
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to confirm | |||||
| Phân từ hiện tại | confirming | |||||
| Phân từ quá khứ | confirmed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | confirm | confirm hoặc confirmest¹ | confirms hoặc confirmeth¹ | confirm | confirm | confirm |
| Quá khứ | confirmed | confirmed hoặc confirmedst¹ | confirmed | confirmed | confirmed | confirmed |
| Tương lai | will/shall² confirm | will/shall confirm hoặc wilt/shalt¹ confirm | will/shall confirm | will/shall confirm | will/shall confirm | will/shall confirm |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | confirm | confirm hoặc confirmest¹ | confirm | confirm | confirm | confirm |
| Quá khứ | confirmed | confirmed | confirmed | confirmed | confirmed | confirmed |
| Tương lai | were to confirm hoặc should confirm | were to confirm hoặc should confirm | were to confirm hoặc should confirm | were to confirm hoặc should confirm | were to confirm hoặc should confirm | were to confirm hoặc should confirm |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | confirm | — | let’s confirm | confirm | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
confirmed /kən.ˈfɜːmd/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “confirmed”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)