convulse
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kən.ˈvəls/
Ngoại động từ
convulse ngoại động từ /kən.ˈvəls/
- Làm chấn động, làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- the island was convulsed by an earthquake — hòn đảo bị trận động đất làm rung chuyển
- country convulsed with civil war — một nước bị rối loạn vì nội chiến
- (Y học) Làm co giật (bắp cơ).
Thành ngữ
Chia động từ
convulse
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “convulse”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)