coo
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkuː/
Danh từ
[sửa]coo /ˈkuː/
Động từ
[sửa]coo /ˈkuː/
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]coo
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to coo | |||||
Phân từ hiện tại | cooing | |||||
Phân từ quá khứ | cooed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | coo | coo hoặc cooest¹ | coos hoặc cooeth¹ | coo | coo | coo |
Quá khứ | cooed | cooed hoặc cooedst¹ | cooed | cooed | cooed | cooed |
Tương lai | will/shall² coo | will/shall coo hoặc wilt/shalt¹ coo | will/shall coo | will/shall coo | will/shall coo | will/shall coo |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | coo | coo hoặc cooest¹ | coo | coo | coo | coo |
Quá khứ | cooed | cooed | cooed | cooed | cooed | cooed |
Tương lai | were to coo hoặc should coo | were to coo hoặc should coo | were to coo hoặc should coo | were to coo hoặc should coo | were to coo hoặc should coo | were to coo hoặc should coo |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | coo | — | let’s coo | coo | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "coo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)