Bước tới nội dung

court-martial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔrt.ˈmɑːr.ʃəl/

Từ nguyên

[sửa]

Từ court (“tòa án”) + martial (“quân sự”).

Danh từ

[sửa]

court-martial (số nhiều courts-martial)

  1. (Pháp lý, quân sự) Tòa án quân sự.
  2. (Pháp lý, quân sự) Việc xét xử trước tòa án quân sự.

Ngoại động từ

[sửa]

court-martial ngoại động từ /ˈkɔrt.ˈmɑːr.ʃəl/

  1. Đưa ra xửtòa án quân sự.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]