couvert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ku.vɛʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực couvert
/ku.vɛʁ/
couverts
/ku.vɛʁ/
Giống cái couverte
/ku.vɛʁt/
couvertes
/ku.vɛʁt/

couvert /ku.vɛʁ/

  1. nắp đậy, mái che.
  2. (Nghĩa bóng) Được che chở.
    Soyez tranquille, vous êtes couvert — cứ yên tâm, anh được che chở
  3. Đầy, phủ đầy, chất đầy.
    Arbre couvert de fruits — cây đầy quả
    Couvert de honte — đầy nhục nhã
  4. Mặc áo quần.
    Être bien couvert — mặc quần áo đủ ấm
  5. Đội .
    Rester couvert — vẫn đội mũ
  6. cây cối rậm rạp.
    Pays couvert — xứ có cây cối rậm rạp
  7. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngầm.
    Haine couverte — mối thù ngầm
    mots couverts — lời nói có ẩn ý
    temps couvert — trời đầy mây

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
couvert
/ku.vɛʁ/
couverts
/ku.vɛʁ/

couvert /ku.vɛʁ/

  1. Chỗ ở.
    Le vivre et le couvert — cái ăn và chỗ ở
  2. Bóng cây; lùm cây.
    Se réfugier sous le couvert — ẩn dưới lùm cây
  3. Đồ bày bàn ăn; bộ đồ ăn (cho mỗi người).
    à couvert de — để tránh
    A couvert de la pluie — để tránh mưa
    avoir son couvert mis chez quelqu'un — chắc có cái ăn ở nhà ai
    grand couvert — bữa tiệc lớn
    sous couvert de; sous le couvert de — qua... (nhờ... chuyển giúp)+ dưới trách nhiệm của, dưới sự che chở của+ dưới bề ngoài
    Sous le couvert d’une dévotion poussée à l’excès — dưới bề ngoài rất mực sùng đạo

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
couvert
/ku.vɛʁ/
couverts
/ku.vɛʁ/

couvert gc /ku.vɛʁ/

  1. Men (đồ sứ).
  2. Vải bao bì.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chăn chiếu.

Tham khảo[sửa]