Bước tới nội dung

couverture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

couverture

  1. Lớp sô-cô-la bọc ngoài kem, kẹo.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ku.vɛʁ.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
couverture
/ku.vɛʁ.tyʁ/
couvertures
/ku.vɛʁ.tyʁ/

couverture gc /ku.vɛʁ.tyʁ/

  1. Chăn, mền.
  2. Mái nhà.
  3. Bìa (sách, vở), giấy bọc (sách... ).
  4. Lớp bọc, lớp phủ.
    Couverture de chocolat — lớp bọc sôcôla (ngoài kẹo)
  5. (Nghĩa bóng) Vỏ bọc, danh nghĩa.
    Sous couverture de — dưới danh nghĩa là, lấy cớ là
  6. (Kinh tế) Tài chánh sự bảo đảm thanh toán; tiền bảo đảm.
  7. (Quân sự) Bố cục phòng vệ.
    plantes de couverture — (nông nghiệp) cây phủ đất
    tirer la couverture à soi — giành phần hơn

Tham khảo

[sửa]