covenant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkəv.nənt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

covenant /ˈkəv.nənt/

  1. Hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước... ).
  2. (Pháp lý) Hợp đồng giao kèo.

Động từ[sửa]

covenant /ˈkəv.nənt/

  1. hiệp ước, ký kết; thoả thuận bằng giao kèo.
    to covenant an agreement — ký kết hiệp định

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]