covenant
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkəv.nənt/
![]() | [ˈkəv.nənt] |
Danh từ[sửa]
covenant /ˈkəv.nənt/
Động từ[sửa]
covenant /ˈkəv.nənt/
- Ký hiệp ước, ký kết; thoả thuận bằng giao kèo.
- to covenant an agreement — ký kết hiệp định
Chia động từ[sửa]
covenant
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "covenant". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)