crackling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkræ.kliɳ/
Danh từ
[sửa]crackling (đếm được và không đếm được, số nhiều cracklings)
Động từ
[sửa]crackling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của crackle.
Tham khảo
[sửa]- "crackling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)