Bước tới nội dung

crackle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkræ.kəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

crackle ((cũng) crackling) /ˈkræ.kəl/

  1. Tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp.
  2. Da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ((cũng) crackle china).

Nội động từ

[sửa]

crackle nội động từ /ˈkræ.kəl/

  1. Kêu tanh tách, kêu răng rắc, kêu lốp bốp.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]