crossing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkrɔ.siɳ/
Hoa Kỳ | [ˈkrɔ.siɳ] |
Động từ
[sửa]crossing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "cross" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]cross
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cross | |||||
Phân từ hiện tại | crossing | |||||
Phân từ quá khứ | crossed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cross | cross hoặc crossest¹ | crosses hoặc crosseth¹ | cross | cross | cross |
Quá khứ | crossed | crossed hoặc crossedst¹ | crossed | crossed | crossed | crossed |
Tương lai | will/shall² cross | will/shall cross hoặc wilt/shalt¹ cross | will/shall cross | will/shall cross | will/shall cross | will/shall cross |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cross | cross hoặc crossest¹ | cross | cross | cross | cross |
Quá khứ | crossed | crossed | crossed | crossed | crossed | crossed |
Tương lai | were to cross hoặc should cross | were to cross hoặc should cross | were to cross hoặc should cross | were to cross hoặc should cross | were to cross hoặc should cross | were to cross hoặc should cross |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cross | — | let’s cross | cross | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]crossing /ˈkrɔ.siɳ/
- Sự đi qua, sự vượt qua.
- Sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau.
- Ngã tư đường.
- Lối đi trong hai hàng đinh.
- Sự lai giống.
Tham khảo
[sửa]- "crossing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)