Bước tới nội dung

crossing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
crossing

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɔ.siɳ/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

crossing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "cross" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

crossing /ˈkrɔ.siɳ/

  1. Sự đi qua, sự vượt qua.
  2. Sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau.
  3. Ngã tư đường.
  4. Lối đi trong hai hàng đinh.
  5. Sự lai giống.

Tham khảo

[sửa]