Bước tới nội dung

crossing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

crossing

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkrɔ.siɳ/
Hoa Kỳ

Động từ

crossing

  1. hiện tại phân từ của cross

Chia động từ

Danh từ

crossing /ˈkrɔ.siɳ/

  1. Sự đi qua, sự vượt qua.
  2. Sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau.
  3. Ngã tư đường.
  4. Lối đi trong hai hàng đinh.
  5. Sự lai giống.

Tham khảo