curiosité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ky.ʁjɔ.zi.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
curiosité /ky.ʁjɔ.zi.te/ |
curiosités /ky.ʁjɔ.zi.te/ |
curiosité gc /ky.ʁjɔ.zi.te/
- Tính ham biết.
- Tính tò mò, tính thóc mách.
- Điều lạ lùng, điều kỳ dị.
- (Số nhiều) Đồ lạ, đồ hiếm.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự chăm chú.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tính thích thu thập.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "curiosité". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)