Bước tới nội dung
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
cá thể
- Từng cơ thể sống, từng vật riêng lẻ, phân biệt với chủng loại, với loài hoặc chi.
- Cá thể voi rừng.
Tính từ[sửa]
cá thể
- Riêng lẻ, không phải tập thể.
- Nông dân cá thể.
- Làm ăn cá thể.
Tham khảo[sửa]
-