décolleté
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
décolleté
- Khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo.
- a dexterous typist — người đánh máy chữ nhanh
- a dexterous planist — người chơi pianô giỏi
- Thuận dùng tay phải.
Tham khảo[sửa]
- "décolleté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.kɔl.te/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | décolleté /de.kɔl.te/ |
décolletés /de.kɔl.te/ |
Giống cái | décolletée /de.kɔl.te/ |
décolletées /de.kɔl.te/ |
décolleté /de.kɔl.te/
- Để hở vai.
- Robe décolletée — áo để hở vai.
- Femme décolletée — người đàn bà (mặc áo) để hở vai.
- Không khít lợi (răng giả).
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
décolleté /de.kɔl.te/ |
décolletés /de.kɔl.te/ |
décolleté gđ /de.kɔl.te/
Tham khảo[sửa]
- "décolleté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)