Bước tới nội dung

dangle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdæŋ.ɡəl/

Ngoại động từ

[sửa]

dangle ngoại động từ /ˈdæŋ.ɡəl/

  1. Lúc lắc, đu đưa.
  2. Nhử, đưa ra để nhử.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

dangle nội động từ /ˈdæŋ.ɡəl/

  1. Lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa.
    a sword dangles at his side — thanh kiếm lủng lẳng bên sườn anh ta
    the bulb slowly dangles in the wind — bóng đèn đu đưa nhẹ trong gió
  2. (Thường) + about, after, round) sán gần, bám sát, theo đuôi nhằng nhằng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]