defect
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdi.ˌfɛkt/
Hoa Kỳ | [ˈdi.ˌfɛkt] |
Danh từ
[sửa]defect /ˈdi.ˌfɛkt/
- Thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm.
- to have the defects of one's qualities — trong ưu điểm có những nhược điểm
- (Vật lý) Sự hụt; độ hụt.
- mass defect — độ hụt khối lượng
- (Toán học) Số khuyết, góc khuyết.
- defect of a triangle — số khuyết của một tam giác
Nội động từ
[sửa]defect nội động từ /ˈdi.ˌfɛkt/
Chia động từ
[sửa]defect
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to defect | |||||
Phân từ hiện tại | defecting | |||||
Phân từ quá khứ | defected | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | defect | defect hoặc defectest¹ | defects hoặc defecteth¹ | defect | defect | defect |
Quá khứ | defected | defected hoặc defectedst¹ | defected | defected | defected | defected |
Tương lai | will/shall² defect | will/shall defect hoặc wilt/shalt¹ defect | will/shall defect | will/shall defect | will/shall defect | will/shall defect |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | defect | defect hoặc defectest¹ | defect | defect | defect | defect |
Quá khứ | defected | defected | defected | defected | defected | defected |
Tương lai | were to defect hoặc should defect | were to defect hoặc should defect | were to defect hoặc should defect | were to defect hoặc should defect | were to defect hoặc should defect | were to defect hoặc should defect |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | defect | — | let’s defect | defect | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "defect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)