Bước tới nội dung

defect

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdi.ˌfɛkt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

defect /ˈdi.ˌfɛkt/

  1. Thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm.
    to have the defects of one's qualities — trong ưu điểm có những nhược điểm
  2. (Vật lý) Sự hụt; độ hụt.
    mass defect — độ hụt khối lượng
  3. (Toán học) Số khuyết, góc khuyết.
    defect of a triangle — số khuyết của một tam giác

Nội động từ

[sửa]

defect nội động từ /ˈdi.ˌfɛkt/

  1. Đào ngũ; bỏ đi theo địch; bỏ đảng; (tôn giáo) bỏ đạo, bội giáo.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]