defy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈfɑɪ/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈfɑɪ] |
Ngoại động từ
[sửa]defy ngoại động từ /dɪ.ˈfɑɪ/
- Thách, thách thức, thách đố.
- Bất chấp, coi thường, không tuân theo.
- to defy public opinion — coi thường dư luận quần chúng
- to defy the law — không tôn trong luật pháp, coi thường pháp luật
- Gây khó khăn không thể vượt qua được; làm cho không thể được; không sợ, chấp tất cả.
- the problem defies solution — vấn đề không thể giải quyết được
- to defy every attack — chấp tất cả mọi cuộc tấn công
Chia động từ
[sửa]defy
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to defy | |||||
Phân từ hiện tại | defying | |||||
Phân từ quá khứ | defied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | defy | defy hoặc defiest¹ | defies hoặc defieth¹ | defy | defy | defy |
Quá khứ | defied | defied hoặc defiedst¹ | defied | defied | defied | defied |
Tương lai | will/shall² defy | will/shall defy hoặc wilt/shalt¹ defy | will/shall defy | will/shall defy | will/shall defy | will/shall defy |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | defy | defy hoặc defiest¹ | defy | defy | defy | defy |
Quá khứ | defied | defied | defied | defied | defied | defied |
Tương lai | were to defy hoặc should defy | were to defy hoặc should defy | were to defy hoặc should defy | were to defy hoặc should defy | were to defy hoặc should defy | were to defy hoặc should defy |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | defy | — | let’s defy | defy | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "defy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)