dell

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɛw˧˧ɗɛw˧˥ɗɛw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɛw˧˥ɗɛw˧˥˧

Phó từ[sửa]

dell

  1. (ngôn ngữ mạng, nhắn tin) Không.

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

dell /ˈdɛɫ/

  1. Thung lũng nhỏ (có cây cối).

Tham khảo[sửa]