dell
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗɛw˧˧ | ɗɛw˧˥ | ɗɛw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗɛw˧˥ | ɗɛw˧˥˧ |
Phó từ[sửa]
dell
- (ngôn ngữ mạng, nhắn tin) Không.
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdɛɫ/
Danh từ[sửa]
dell /ˈdɛɫ/
- Thung lũng nhỏ (có cây cối).
Tham khảo[sửa]
- "dell". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)