Bước tới nội dung

deluge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
deluge

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛɫ.ˌjuːdʒ/

Danh từ

[sửa]

deluge /ˈdɛɫ.ˌjuːdʒ/

  1. Trận lụt lớn; đại hồng thuỷ.
  2. Sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập.
    a deluge of questions — câu hỏi dồn dập
    a deluge of letters — thư đến tới tấp

Ngoại động từ

[sửa]

deluge ngoại động từ /ˈdɛɫ.ˌjuːdʒ/

  1. Làm tràn ngập, dồn tới tấp.
    to be deluged with questions — bị hỏi tới tấp

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]