describe
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɪ.ˈskrɑɪb/
![]() | [dɪ.ˈskrɑɪb] |
Ngoại động từ[sửa]
describe (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn describes, phân từ hiện tại describing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ described)
- Tả, diễn tả, mô tả, miêu tả.
- Vạch, vẽ.
- to describe a circle with a pair of compasses — vạch một vòng tròn bằng com-pa
- Cho là, coi là; định rõ tính chất.
- he described hinself as a doctor — nó tự xưng là bác sĩ
Chia động từ[sửa]
describe
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "describe". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)