Bước tới nội dung

detach

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈtætʃ/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

detach ngoại động từ /dɪ.ˈtætʃ/

  1. Gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra.
    to detach a stamp — gỡ tem ra
  2. (Quân sự) Cắt (quân đội, tàu chiến... ) đi làm nhiệm vụ riêng lẻ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]