detached
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /dɪ.ˈtætʃt/
| [dɪ.ˈtætʃt] |
Động từ
detached
Chia động từ
detach
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to detach | |||||
| Phân từ hiện tại | detaching | |||||
| Phân từ quá khứ | detached | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | detach | detach hoặc detachest¹ | detaches hoặc detacheth¹ | detach | detach | detach |
| Quá khứ | detached | detached hoặc detachedst¹ | detached | detached | detached | detached |
| Tương lai | will/shall² detach | will/shall detach hoặc wilt/shalt¹ detach | will/shall detach | will/shall detach | will/shall detach | will/shall detach |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | detach | detach hoặc detachest¹ | detach | detach | detach | detach |
| Quá khứ | detached | detached | detached | detached | detached | detached |
| Tương lai | were to detach hoặc should detach | were to detach hoặc should detach | were to detach hoặc should detach | were to detach hoặc should detach | were to detach hoặc should detach | were to detach hoặc should detach |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | detach | — | let’s detach | detach | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
detached /dɪ.ˈtætʃt/
- Rời ra, tách ra, đứng riêng ra.
- a detached house — căn nhà xây tách riêng ra, nhà đứng chơ vơ một mình
- to live a detached life — sống cuộc đời tách rời
- Không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan.
- a detached view — quan điểm vô tư
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “detached”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)