dilute
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɑɪ.ˈluːt/
Tính từ
[sửa]dilute /dɑɪ.ˈluːt/
Ngoại động từ
[sửa]dilute ngoại động từ /dɑɪ.ˈluːt/
- Pha loãng, pha thêm nước.
- Làm nhạt đi, làm phai màu.
- (Nghĩa bóng) Làm giảm bớt; làm mất chất.
- to dilute zoal — làm giảm nhiệt tình
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]dilute
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dilute | |||||
Phân từ hiện tại | diluting | |||||
Phân từ quá khứ | diluted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dilute | dilute hoặc dilutest¹ | dilutes hoặc diluteth¹ | dilute | dilute | dilute |
Quá khứ | diluted | diluted hoặc dilutedst¹ | diluted | diluted | diluted | diluted |
Tương lai | will/shall² dilute | will/shall dilute hoặc wilt/shalt¹ dilute | will/shall dilute | will/shall dilute | will/shall dilute | will/shall dilute |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dilute | dilute hoặc dilutest¹ | dilute | dilute | dilute | dilute |
Quá khứ | diluted | diluted | diluted | diluted | diluted | diluted |
Tương lai | were to dilute hoặc should dilute | were to dilute hoặc should dilute | were to dilute hoặc should dilute | were to dilute hoặc should dilute | were to dilute hoặc should dilute | were to dilute hoặc should dilute |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dilute | — | let’s dilute | dilute | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "dilute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)