ding
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdɪŋ/
Nội động từ[sửa]
ding nội động từ, dinged, dung /ˈdɪŋ/
Chia động từ[sửa]
ding
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ding | |||||
Phân từ hiện tại | dinging | |||||
Phân từ quá khứ | dinged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ding | ding hoặc dingest¹ | dings hoặc dingeth¹ | ding | ding | ding |
Quá khứ | dinged | dinged hoặc dingedst¹ | dinged | dinged | dinged | dinged |
Tương lai | will/shall² ding | will/shall ding hoặc wilt/shalt¹ ding | will/shall ding | will/shall ding | will/shall ding | will/shall ding |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ding | ding hoặc dingest¹ | ding | ding | ding | ding |
Quá khứ | dinged | dinged | dinged | dinged | dinged | dinged |
Tương lai | were to ding hoặc should ding | were to ding hoặc should ding | were to ding hoặc should ding | were to ding hoặc should ding | were to ding hoặc should ding | were to ding hoặc should ding |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ding | — | let’s ding | ding | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "ding". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan[sửa]
Danh từ[sửa]
Dạng bình thường | |
Số ít | ding |
Số nhiều | dingen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | dingetje |
Số nhiều | dingetjes |
ding gt (số nhiều dingen, giảm nhẹ dingetje gt)
- đồ vật
- (Khẩu ngữ) gái
- Ze is nog een jong ding.
- Cô ấy vẫn là "lá non".
- Ze is nog een jong ding.
- điều (nói chung)
- de dingen des levens — những điều xảy ra trong cuộc đời
- Wat doet dat ding hier?
- Cái đó làm gì ở đây?
Tiếng Khasi[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ding
- lửa.