discard
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪs.ˈkɑːrd/
Danh từ
[sửa]discard (số nhiều discards)
Ngoại động từ
[sửa]discard (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn discards, phân từ hiện tại discarding, quá khứ đơn và phân từ quá khứ discarded)
- (Đánh bài) Chui, dập.
- Bỏ, loại bỏ, vứt bỏ (quần áo, thói quen, lòng tin... ).
- Đuổi ra, thải hồi (người làm... ).
Chia động từ
[sửa]discard
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to discard | |||||
Phân từ hiện tại | discarding | |||||
Phân từ quá khứ | discarded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | discard | discard hoặc discardest¹ | discards hoặc discardeth¹ | discard | discard | discard |
Quá khứ | discarded | discarded hoặc discardedst¹ | discarded | discarded | discarded | discarded |
Tương lai | will/shall² discard | will/shall discard hoặc wilt/shalt¹ discard | will/shall discard | will/shall discard | will/shall discard | will/shall discard |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | discard | discard hoặc discardest¹ | discard | discard | discard | discard |
Quá khứ | discarded | discarded | discarded | discarded | discarded | discarded |
Tương lai | were to discard hoặc should discard | were to discard hoặc should discard | were to discard hoặc should discard | were to discard hoặc should discard | were to discard hoặc should discard | were to discard hoặc should discard |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | discard | — | let’s discard | discard | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "discard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)