discredit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.ˈkrɛ.dət/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

discredit /ˌdɪs.ˈkrɛ.dət/

  1. Sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện; điều làm mang tai mang tiếng, điều làm mất uy tín, điều làm mất thể diện.
    to bring into discredit — làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín
  2. Sự nghi ngờ, sự thiếu tin tưởng.
    to throw discredit upon something — nghi ngờ cái gì
  3. (Thương nghiệp) Sự mất tín nhiệm.

Ngoại động từ[sửa]

discredit ngoại động từ /ˌdɪs.ˈkrɛ.dət/

  1. Làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện.
  2. Không tin.
  3. Làm mất tín nhiệm.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]