disgrace
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /dɪ.ˈskreɪs/
| [dɪ.ˈskreɪs] |
Danh từ
disgrace /dɪ.ˈskreɪs/
- Tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng ái.
- to fall into disgrace; to be in disgrace — không được sủng ái
- Tình trạng giáng chức, tình trạng giáng chức; tình trạng bị thất thế.
- Sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn; điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn.
- to bring disgrace on one's family — làm hổ thẹn cho gia đình, làm nhục cho gia đình
- to be a disgrace to one's family — là một điều hổ thẹn cho gia đình, là một điều nhục nhã cho gia đình
Ngoại động từ
disgrace ngoại động từ /dɪ.ˈskreɪs/
Chia động từ
disgrace
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “disgrace”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)