ditcher
Tiếng Anh[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
ditcher ngoại động từ
- Đào hào quanh, đào rãnh quanh.
- Tưới tiêu bằng mương; dẫn (nước... ) bằng mương.
- Lật (xe) xuống hào.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm cho (xe lửa) trật đường ray.
- (Từ lóng) Bỏ rơi (ai) trong lúc khó khăn.
- (Hàng không) , (từ lóng) bắt phải đổ xuống biển.
Nội động từ[sửa]
ditcher nội động từ
- Đào hào, đào rãnh, đào mương; sửa hào, sửa rãnh, sửa mương.
- Lật xuống hào (xe cộ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trật đường ray (xe lửa).
- (Hàng không) , (từ lóng) buộc phải hạ cánh xuống biển.
Danh từ[sửa]
ditcher
- Người đào hào, người đào rãnh, người đào mương; người sửa hào, người sửa rãnh, người sửa mương.
- Máy đào hào, máy đào mương.
Tham khảo[sửa]
- "ditcher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)