Bước tới nội dung

dredge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdrɛdʒ/

Danh từ

[sửa]

dredge /ˈdrɛdʒ/

  1. Lưới vét (bắt sò hến ở đáy sông).
  2. Máy nạo vét lòng sông.

Động từ

[sửa]

dredge /ˈdrɛdʒ/

  1. kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò... ).
    to dredge [for] oysters — đánh lưới; vét bắt sò
  2. Nạo vét (sông, biển bằng máy nạo vét).

Chia động từ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

dredge ngoại động từ /ˈdrɛdʒ/

  1. Rắc (bột, muối, hạt tiêu... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]