edit
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɛ.dɪt/
Từ nguyên[sửa]
Từ editor, từ tiếng Pháp éditer (“làm chủ bút; xuất bản”).
Danh từ[sửa]
edit (số nhiều edits)
Ngoại động từ[sửa]
edit ngoại động từ
Nội động từ[sửa]
edit nội động từ
Chia động từ[sửa]
edit (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn edits, phân từ hiện tại editing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ edited)
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "edit". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)