eliminate
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪ.ˈlɪ.mə.ˌneɪt/
Ngoại động từ[sửa]
eliminate ngoại động từ /ɪ.ˈlɪ.mə.ˌneɪt/
- Loại ra, loại trừ.
- (Sinh vật học) Bài tiết.
- Lờ đi (một phần của vấn đề).
- (Toán học) Khử.
- Rút ra (yếu tố... ).
Chia động từ[sửa]
eliminate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "eliminate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)