Bước tới nội dung

energize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.nɜː.ˌdʒɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

energize ngoại động từ /ˈɛ.nɜː.ˌdʒɑɪz/

  1. Làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

energize nội động từ /ˈɛ.nɜː.ˌdʒɑɪz/

  1. Hoạt động mạnh mẽ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]