excited
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˈsɑɪ.təd/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈsɑɪ.təd] |
Động từ
[sửa]excited
Chia động từ
[sửa]excite
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to excite | |||||
Phân từ hiện tại | exciting | |||||
Phân từ quá khứ | excited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | excite | excite hoặc excitest¹ | excites hoặc exciteth¹ | excite | excite | excite |
Quá khứ | excited | excited hoặc excitedst¹ | excited | excited | excited | excited |
Tương lai | will/shall² excite | will/shall excite hoặc wilt/shalt¹ excite | will/shall excite | will/shall excite | will/shall excite | will/shall excite |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | excite | excite hoặc excitest¹ | excite | excite | excite | excite |
Quá khứ | excited | excited | excited | excited | excited | excited |
Tương lai | were to excite hoặc should excite | were to excite hoặc should excite | were to excite hoặc should excite | were to excite hoặc should excite | were to excite hoặc should excite | were to excite hoặc should excite |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | excite | — | let’s excite | excite | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]excited /ɪk.ˈsɑɪ.təd/
- Bị kích thích, bị kích động; sôi nổi.
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "excited", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)