Bước tới nội dung

exquis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực exquis
/ɛk.ski/
exquis
/ɛk.ski/
Giống cái exquise
/ɛk.skiz/
exquises
/ɛk.skiz/

exquis /ɛk.ski/

  1. Tuyệt diệu, rất ngon, rất hay.
    Plat exquis — món ăn rất ngon
    Musique exquise — điệu nhạc tuyệt diệu
  2. Cao nhã.
    Finesse exquise — sự tế nhị cao nhã
  3. Rất tử tế.
    Un homme exquis — một người rất tử tế
    Douleur exquise — (y học) đau nhói.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
exquis
/ɛk.ski/
exquis
/ɛk.ski/

exquis /ɛk.ski/

  1. Cái tuyệt diệu.

Tham khảo

[sửa]