Bước tới nội dung

flaring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflɛ.riɳ/

Động từ

[sửa]

flaring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "flare" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

flaring /ˈflɛ.riɳ/

  1. Chói lọi.
  2. Hoa mỹ; rực rỡ.
  3. Sáng chập chờn.
  4. Phía dưới phồng ra (váy).

Tham khảo

[sửa]