flare
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈflɛr/
Danh từ
flare /ˈflɛr/
Nội động từ
flare nội động từ /ˈflɛr/
Ngoại động từ
flare ngoại động từ /ˈflɛr/
Thành ngữ
Chia động từ
flare
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to flare | |||||
| Phân từ hiện tại | flaring | |||||
| Phân từ quá khứ | flared | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | flare | flare hoặc flarest¹ | flares hoặc flareth¹ | flare | flare | flare |
| Quá khứ | flared | flared hoặc flaredst¹ | flared | flared | flared | flared |
| Tương lai | will/shall² flare | will/shall flare hoặc wilt/shalt¹ flare | will/shall flare | will/shall flare | will/shall flare | will/shall flare |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | flare | flare hoặc flarest¹ | flare | flare | flare | flare |
| Quá khứ | flared | flared | flared | flared | flared | flared |
| Tương lai | were to flare hoặc should flare | were to flare hoặc should flare | were to flare hoặc should flare | were to flare hoặc should flare | were to flare hoặc should flare | were to flare hoặc should flare |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | flare | — | let’s flare | flare | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “flare”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)