Bước tới nội dung

fleet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

fleet /ˈflit/

  1. Đội tàu, hạm đội.
  2. Đội máy bay, phi đội.
  3. Đoàn tàu, đoàn xe (của ai).

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fleet /ˈflit/

  1. Vịnh nhỏ.

Tính từ

[sửa]

fleet /ˈflit/

  1. (Thơ ca) (văn học) nhanh, mau, mau chóng, nhanh chóng.
    a fleet horse — ngựa phi nhanh
    to be fleet of foot — nhanh chân
  2. Nông cạn.

Phó từ

[sửa]

fleet /ˈflit/

  1. Nông.
    to plough fleet — cày nông

Nội động từ

[sửa]

fleet nội động từ /ˈflit/

  1. Biến, lướt qua, lướt nhanh.
  2. Bay nhanh.

Tham khảo

[sửa]