flop
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈflɑːp/
Danh từ
flop /ˈflɑːp/
Nội động từ
flop nội động từ /ˈflɑːp/
Ngoại động từ
flop ngoại động từ /ˈflɑːp/
Thán từ
flop /ˈflɑːp/
Chia động từ
flop
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to flop | |||||
| Phân từ hiện tại | flopping | |||||
| Phân từ quá khứ | flopped | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | flop | flop hoặc floppest¹ | flops hoặc floppeth¹ | flop | flop | flop |
| Quá khứ | flopped | flopped hoặc floppedst¹ | flopped | flopped | flopped | flopped |
| Tương lai | will/shall² flop | will/shall flop hoặc wilt/shalt¹ flop | will/shall flop | will/shall flop | will/shall flop | will/shall flop |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | flop | flop hoặc floppest¹ | flop | flop | flop | flop |
| Quá khứ | flopped | flopped | flopped | flopped | flopped | flopped |
| Tương lai | were to flop hoặc should flop | were to flop hoặc should flop | were to flop hoặc should flop | were to flop hoặc should flop | were to flop hoặc should flop | were to flop hoặc should flop |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | flop | — | let’s flop | flop | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Phó từ
flop /ˈflɑːp/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “flop”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)