Bước tới nội dung

flour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflɑʊ.ər/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

flour /ˈflɑʊ.ər/

  1. Bột, bột .

Ngoại động từ

[sửa]

flour ngoại động từ /ˈflɑʊ.ər/

  1. Rắc bột (mì).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xay thành bột.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)