Bước tới nội dung

freak

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

freak /ˈfrik/

  1. Tính đồng bóng, tính hay thay đổi.
    out of mere freak — chỉ vì tính đồng bóng
  2. Quái vật; điều kỳ dị.
    a freak of nature — một quái vật
  3. Người có kiến thức uyên thâm trong một lĩnh vực, kẻ sùng bái, người mến mộ
    a neat freak — một người quá ưa sạch sẽ.
    a jazz freak — một người mến mộ nhạc jazz.

Ngoại động từ

[sửa]

freak ngoại động từ /ˈfrik/

  1. Làm lốm đốm, làm có vệt.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]