frost

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

frost

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfrɔst/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

frost /ˈfrɔst/

  1. Sự đông giá.
  2. Sương giá.
  3. Sự lạnh nhạt.
  4. (Từ lóng) Sự thất bại.

Ngoại động từ[sửa]

frost ngoại động từ /ˈfrɔst/

  1. Làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng... ).
  2. Phủ sương giá.
    frosted window-panes — những ô kính cửa sổ phủ sương giá
  3. Rắc đường lên.
    to frost a cake — rắc đường lên cái bánh
  4. Làm (mặt gương) lấm tấm (như có phủ sương giá).
  5. Làm (tóc) bạc.
  6. Đóng đinh (vào sắt móng ngựa để chống trượt).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]