froze
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]froze
- Sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh.
- Tiết đông giá.
- Sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương... ).
Nội động từ
[sửa]froze nội động từ froze, frozen
Ngoại động từ
[sửa]froze ngoại động từ
- Làm đóng băng.
- Làm đông, làm lạnh cứng.
- to freeze someone to death — làm ai chết cóng
- Ướp lạnh (thức ăn).
- Làm (ai) ớn lạnh.
- Làm lạnh nhạt (tình cảm).
- Làm tê liệt (khả năng... ).
- Ngăn cản, cản trở (sự thực hiện).
- Ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương... ).
Thành ngữ
[sửa]- to freeze on: (Từ lóng) Nắm chặt lấy, giữ chặt lấy.
- to freeze out: Cho (ai) ra rìa.
- to freeze over: Phủ đầy băng; bị phủ đầy băng.
- to freeze someone's blood: Làm ai sợ hết hồn.
- frozen limit: (Thông tục) Mức chịu đựng cao nhất.
Tham khảo
[sửa]- "froze", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)