fuddle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfə.dᵊl/
Danh từ
[sửa]fuddle /ˈfə.dᵊl/
- Sự quá chén, sự say rượu.
- to be on the fuddle — say
- Sự hoang mang, sự bối rối.
Ngoại động từ
[sửa]fuddle ngoại động từ /ˈfə.dᵊl/
- Làm say.
- in a fuddled state — say rượu
- Làm hoang mang, làm bối rối.
Chia động từ
[sửa]fuddle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fuddle | |||||
Phân từ hiện tại | fuddling | |||||
Phân từ quá khứ | fuddled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fuddle | fuddle hoặc fuddlest¹ | fuddles hoặc fuddleth¹ | fuddle | fuddle | fuddle |
Quá khứ | fuddled | fuddled hoặc fuddledst¹ | fuddled | fuddled | fuddled | fuddled |
Tương lai | will/shall² fuddle | will/shall fuddle hoặc wilt/shalt¹ fuddle | will/shall fuddle | will/shall fuddle | will/shall fuddle | will/shall fuddle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fuddle | fuddle hoặc fuddlest¹ | fuddle | fuddle | fuddle | fuddle |
Quá khứ | fuddled | fuddled | fuddled | fuddled | fuddled | fuddled |
Tương lai | were to fuddle hoặc should fuddle | were to fuddle hoặc should fuddle | were to fuddle hoặc should fuddle | were to fuddle hoặc should fuddle | were to fuddle hoặc should fuddle | were to fuddle hoặc should fuddle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fuddle | — | let’s fuddle | fuddle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]fuddle nội động từ /ˈfə.dᵊl/
Chia động từ
[sửa]fuddle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fuddle | |||||
Phân từ hiện tại | fuddling | |||||
Phân từ quá khứ | fuddled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fuddle | fuddle hoặc fuddlest¹ | fuddles hoặc fuddleth¹ | fuddle | fuddle | fuddle |
Quá khứ | fuddled | fuddled hoặc fuddledst¹ | fuddled | fuddled | fuddled | fuddled |
Tương lai | will/shall² fuddle | will/shall fuddle hoặc wilt/shalt¹ fuddle | will/shall fuddle | will/shall fuddle | will/shall fuddle | will/shall fuddle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fuddle | fuddle hoặc fuddlest¹ | fuddle | fuddle | fuddle | fuddle |
Quá khứ | fuddled | fuddled | fuddled | fuddled | fuddled | fuddled |
Tương lai | were to fuddle hoặc should fuddle | were to fuddle hoặc should fuddle | were to fuddle hoặc should fuddle | were to fuddle hoặc should fuddle | were to fuddle hoặc should fuddle | were to fuddle hoặc should fuddle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fuddle | — | let’s fuddle | fuddle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "fuddle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)