funk
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfəŋk/
Danh từ
[sửa]funk /ˈfəŋk/
- (Thông tục) Sự kinh sợ.
- to be in a funk — kinh sợ; rất đau khổ và tuyệt vọng.
- a blue funk — sự khiếp sợ, sự kinh hãi
- Kẻ nhát gan.
Nội động từ
[sửa]funk nội động từ /ˈfəŋk/
- (Thông tục) Sợ, sợ hãi, hoảng sợ.
- to funk at something — sợ làm việc gì
- Lẩn tránh (vì sợ), chùn bước.
Ngoại động từ
[sửa]funk ngoại động từ /ˈfəŋk/
- Sợ, sợ hãi (cái gì, ai).
- Lẩn tránh, trốn tránh (vì sợ).
- Làm kinh sợ.
Chia động từ
[sửa]funk
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to funk | |||||
Phân từ hiện tại | funking | |||||
Phân từ quá khứ | funked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | funk | funk hoặc funkest¹ | funks hoặc funketh¹ | funk | funk | funk |
Quá khứ | funked | funked hoặc funkedst¹ | funked | funked | funked | funked |
Tương lai | will/shall² funk | will/shall funk hoặc wilt/shalt¹ funk | will/shall funk | will/shall funk | will/shall funk | will/shall funk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | funk | funk hoặc funkest¹ | funk | funk | funk | funk |
Quá khứ | funked | funked | funked | funked | funked | funked |
Tương lai | were to funk hoặc should funk | were to funk hoặc should funk | were to funk hoặc should funk | were to funk hoặc should funk | were to funk hoặc should funk | were to funk hoặc should funk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | funk | — | let’s funk | funk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "funk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)