Bước tới nội dung

giổi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zo̰j˧˩˧joj˧˩˨joj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟoj˧˩ɟo̰ʔj˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

giổi

  1. Loài cây to, gỗ màu nhạt, cứng, không mọt, dùng làm nhà và đồ đạc.

Tham khảo

[sửa]